Có 2 kết quả:
环极涡旋 huán jí wō xuán ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ • 環極渦旋 huán jí wō xuán ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ
huán jí wō xuán ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
circumpolar vortex
Bình luận 0
huán jí wō xuán ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧˊ ㄨㄛ ㄒㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
circumpolar vortex
Bình luận 0